Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 籨
Pinyin: róng
Meanings: Rổ, giỏ lớn dùng để chứa đồ (ít phổ biến), Large basket used to store items (not common)., ①古同“奁”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古同“奁”。
Grammar: Danh từ mô tả đồ vật trong đời sống nông nghiệp truyền thống.
Example: 他用籨装水果。
Example pinyin: tā yòng lián zhuāng shuǐ guǒ 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng rổ để đựng trái cây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rổ, giỏ lớn dùng để chứa đồ (ít phổ biến)
Nghĩa phụ
English
Large basket used to store items (not common).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“奁”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!