Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 籣
Pinyin: lán
Meanings: Basket made of bamboo or rattan (rarely used in modern life)., Giỏ làm bằng tre, mây (ít dùng trong đời sống hiện đại), ①古代盛弩箭的器具。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古代盛弩箭的器具。
Hán Việt reading: lan
Grammar: Danh từ đơn âm tiết, mang tính chất văn hóa và lịch sử.
Example: 传统的籣子是用竹子编的。
Example pinyin: chuán tǒng de lán zǐ shì yòng zhú zi biān de 。
Tiếng Việt: Giỏ truyền thống được đan bằng tre.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giỏ làm bằng tre, mây (ít dùng trong đời sống hiện đại)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
lan
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Basket made of bamboo or rattan (rarely used in modern life).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代盛弩箭的器具
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!