Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: lián

Meanings: A box for cosmetics or personal items., Hộp đựng đồ trang điểm hoặc đồ dùng cá nhân, ①古同“奁”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古同“奁”。

Grammar: Danh từ ít phổ biến, chủ yếu sử dụng trong văn học cổ điển.

Example: 她有一个漂亮的籢子。

Example pinyin: tā yǒu yí gè piào liang de lián zǐ 。

Tiếng Việt: Cô ấy có một chiếc hộp xinh đẹp.

lián
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hộp đựng đồ trang điểm hoặc đồ dùng cá nhân

A box for cosmetics or personal items.

古同“奁”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...