Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: lóng

Meanings: Cage or basket used to confine animals or birds., Lồng, cũi (dùng để nhốt thú vật hoặc chim chóc), ①均见“笼”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 竹, 龍

Chinese meaning: ①均见“笼”。

Grammar: Danh từ đơn âm tiết, thường xuất hiện trong các cụm từ như 鳥籠 (lồng chim).

Example: 他把鸟关在笼子里。

Example pinyin: tā bǎ niǎo guān zài lóng zi lǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy nhốt con chim trong lồng.

lóng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lồng, cũi (dùng để nhốt thú vật hoặc chim chóc)

Cage or basket used to confine animals or birds.

均见“笼”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...