Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Nationality, native place, origin; also refers to books or documents., Quốc tịch, quê quán, nguồn gốc; cũng chỉ sách vở, tài liệu., ①登记。[例]籍吏民。(籍,登记。登记官吏、人民,就是造花名册、户籍册等。)——《史记·项羽本纪》。[合]籍名(登记籍贯名字);籍没(登记并没收所有的财产);籍夫(登记征用民夫);籍田(藉田。古代天子亲耕之田。以所获祭祀宗庙,并寓劝农之意)。*②没收入官。[合]籍配(籍没和充军);籍略(籍没和强取);籍死(犯罪被籍没致死);籍产(没收罪犯所有的财产)。*③假借。通“借”。[合]籍甚(有所凭藉而更强大);籍在(依赖,慰藉)。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 竹, 耤

Chinese meaning: ①登记。[例]籍吏民。(籍,登记。登记官吏、人民,就是造花名册、户籍册等。)——《史记·项羽本纪》。[合]籍名(登记籍贯名字);籍没(登记并没收所有的财产);籍夫(登记征用民夫);籍田(藉田。古代天子亲耕之田。以所获祭祀宗庙,并寓劝农之意)。*②没收入官。[合]籍配(籍没和充军);籍略(籍没和强取);籍死(犯罪被籍没致死);籍产(没收罪犯所有的财产)。*③假借。通“借”。[合]籍甚(有所凭藉而更强大);籍在(依赖,慰藉)。

Hán Việt reading: tịch

Grammar: Xuất hiện trong thành ngữ như 户籍 (hộ khẩu), 国籍 (quốc tịch).

Example: 他是中国籍。

Example pinyin: tā shì zhōng guó jí 。

Tiếng Việt: Anh ấy mang quốc tịch Trung Quốc.

5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quốc tịch, quê quán, nguồn gốc; cũng chỉ sách vở, tài liệu.

tịch

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Nationality, native place, origin; also refers to books or documents.

登记。籍吏民。(籍,登记。登记官吏、人民,就是造花名册、户籍册等。)——《史记·项羽本纪》。籍名(登记籍贯名字);籍没(登记并没收所有的财产);籍夫(登记征用民夫);籍田(藉田。古代天子亲耕之田。以所获祭祀宗庙,并寓劝农之意)

没收入官。籍配(籍没和充军);籍略(籍没和强取);籍死(犯罪被籍没致死);籍产(没收罪犯所有的财产)

假借。通“借”。籍甚(有所凭藉而更强大);籍在(依赖,慰藉)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

籍 (jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung