Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: lán

Meanings: Giỏ, rổ (thường làm bằng tre, mây), Basket (often made of bamboo or wicker), ①见“篮”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 監, 竹

Chinese meaning: ①见“篮”。

Grammar: Danh từ đơn âm tiết, thường đi kèm với danh từ khác để chỉ rõ nội dung chứa đựng. Ví dụ: 籃球 (bóng rổ), 籃子 (giỏ).

Example: 她提着一个装满水果的籃子。

Example pinyin: tā tí zhe yí gè zhuāng mǎn shuǐ guǒ de lán zǐ 。

Tiếng Việt: Cô ấy đang xách một giỏ đầy trái cây.

lán
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giỏ, rổ (thường làm bằng tre, mây)

Basket (often made of bamboo or wicker)

见“篮”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...