Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 籀文
Pinyin: zhòu wén
Meanings: Ancient seal script (used during the Zhou dynasty), Chữ triện cổ đại (kiểu chữ viết thời nhà Chu), ①古代大篆字的字体。因著录于《史籀篇》而得名。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 㨨, 竹, 乂, 亠
Chinese meaning: ①古代大篆字的字体。因著录于《史籀篇》而得名。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa khi nói về các kiểu chữ viết cổ.
Example: 籀文是中国古代的一种文字。
Example pinyin: zhòu wén shì zhōng guó gǔ dài de yì zhǒng wén zì 。
Tiếng Việt: Chữ triện là một loại chữ viết cổ đại của Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chữ triện cổ đại (kiểu chữ viết thời nhà Chu)
Nghĩa phụ
English
Ancient seal script (used during the Zhou dynasty)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代大篆字的字体。因著录于《史籀篇》而得名
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!