Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 簿记
Pinyin: bù jì
Meanings: Bookkeeping, accounting records, Kế toán, sổ sách kế toán, ①会计工作中有关记账的技术。*②符合会计规程的账簿。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 溥, 竹, 己, 讠
Chinese meaning: ①会计工作中有关记账的技术。*②符合会计规程的账簿。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường được dùng để chỉ công việc hoặc lĩnh vực liên quan đến quản lý tài chính và sổ sách.
Example: 他正在学习簿记。
Example pinyin: tā zhèng zài xué xí bù jì 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang học kế toán.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kế toán, sổ sách kế toán
Nghĩa phụ
English
Bookkeeping, accounting records
Nghĩa tiếng trung
中文释义
会计工作中有关记账的技术
符合会计规程的账簿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!