Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Bỏ vào sàng, sàng sẩy., To winnow, sift., ①用簸箕颠动米粮,扬去糠秕和灰尘:簸谷。*②颠动摇晃:颠簸。簸荡。簸动。簸弄。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals:

Chinese meaning: ①用簸箕颠动米粮,扬去糠秕和灰尘:簸谷。*②颠动摇晃:颠簸。簸荡。簸动。簸弄。

Hán Việt reading:

Grammar: Động từ chuyên ngành, ít dùng trong đời sống hàng ngày.

Example: 农民正在簸谷。

Example pinyin: nóng mín zhèng zài bò gǔ 。

Tiếng Việt: Người nông dân đang sàng thóc.

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bỏ vào sàng, sàng sẩy.

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To winnow, sift.

用簸箕颠动米粮,扬去糠秕和灰尘

簸谷

颠动摇晃

颠簸。簸荡。簸动。簸弄

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

簸 (bǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung