Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 簸动
Pinyin: bǒ dòng
Meanings: Di chuyển mạnh mẽ hoặc lung lay, thường do tác động bên ngoài., To shake or move vigorously, often due to external forces., ①见“箫”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 竹, 云, 力
Chinese meaning: ①见“箫”。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh thiên tai hoặc va chạm mạnh.
Example: 地震让整座房子都在簸动。
Example pinyin: dì zhèn ràng zhěng zuò fáng zi dōu zài bò dòng 。
Tiếng Việt: Động đất khiến cả ngôi nhà rung lắc mạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Di chuyển mạnh mẽ hoặc lung lay, thường do tác động bên ngoài.
Nghĩa phụ
English
To shake or move vigorously, often due to external forces.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“箫”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!