Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 簫
Pinyin: xiāo
Meanings: Chinese vertical flute, a traditional musical instrument made from bamboo., Sáo Trung Quốc, một loại nhạc cụ truyền thống làm từ tre., 指世代做官的人家.。[出处]明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷十七舍人是簪缨世胄,况又是黉宫名士,指日飞腾,岂分什么文武门楣?”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 竹, 肅
Chinese meaning: 指世代做官的人家.。[出处]明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷十七舍人是簪缨世胄,况又是黉宫名士,指日飞腾,岂分什么文武门楣?”
Grammar: Danh từ cụ thể, dùng trong các ngữ cảnh âm nhạc truyền thống.
Example: 他正在练习吹簫。
Example pinyin: tā zhèng zài liàn xí chuī xiāo 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang luyện tập thổi sáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sáo Trung Quốc, một loại nhạc cụ truyền thống làm từ tre.
Nghĩa phụ
English
Chinese vertical flute, a traditional musical instrument made from bamboo.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指世代做官的人家.。[出处]明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷十七舍人是簪缨世胄,况又是黉宫名士,指日飞腾,岂分什么文武门楣?”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!