Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 簪缨
Pinyin: zān yīng
Meanings: Dây mũ gắn trâm, biểu tượng cho tầng lớp quý tộc trong xã hội cổ đại., Tassel attached to a hat pin, symbolizing nobility in ancient society., ①古代达官贵人的冠饰。后遂借以指高官显宦。[例]不将萝薜易簪缨。——张悦《浥湖山寺》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 32
Radicals: 朁, 竹, 婴, 纟
Chinese meaning: ①古代达官贵人的冠饰。后遂借以指高官显宦。[例]不将萝薜易簪缨。——张悦《浥湖山寺》。
Grammar: Biểu tượng văn hóa, thường xuất hiện trong văn học cổ điển.
Example: 这些簪缨象征着家族的荣耀。
Example pinyin: zhè xiē zān yīng xiàng zhēng zhe jiā zú de róng yào 。
Tiếng Việt: Những dây mũ gắn trâm này tượng trưng cho vinh dự của gia đình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dây mũ gắn trâm, biểu tượng cho tầng lớp quý tộc trong xã hội cổ đại.
Nghĩa phụ
English
Tassel attached to a hat pin, symbolizing nobility in ancient society.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代达官贵人的冠饰。后遂借以指高官显宦。不将萝薜易簪缨。——张悦《浥湖山寺》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!