Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 簪子

Pinyin: zān zi

Meanings: Hairpin, usually made of precious metal or wood, used to secure hairstyles., Cây trâm cài tóc, thường làm từ kim loại hoặc gỗ quý, dùng để cố định kiểu tóc., ①用以绾住头发或插装饰物的一种妇女首饰,有横直之分。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 朁, 竹, 子

Chinese meaning: ①用以绾住头发或插装饰物的一种妇女首饰,有横直之分。

Grammar: Danh từ cụ thể, thường đi kèm với các từ chỉ hành động như 插 (cắm), 戴 (đeo).

Example: 她头上插着一支美丽的簪子。

Example pinyin: tā tóu shàng chā zhe yì zhī měi lì de zān zǐ 。

Tiếng Việt: Trên đầu cô ấy cắm một chiếc trâm cài tóc xinh đẹp.

簪子
zān zi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây trâm cài tóc, thường làm từ kim loại hoặc gỗ quý, dùng để cố định kiểu tóc.

Hairpin, usually made of precious metal or wood, used to secure hairstyles.

用以绾住头发或插装饰物的一种妇女首饰,有横直之分

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

簪子 (zān zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung