Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 簧管

Pinyin: huáng guǎn

Meanings: Part of a wind instrument with a reed mechanism that vibrates to produce sound., Phần ống có gắn lưỡi gà (cơ chế rung âm thanh) của nhạc cụ bộ hơi., ①管风琴中靠簧片在气流中的振动发出乐音的管子。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 31

Radicals: 竹, 黄, 官

Chinese meaning: ①管风琴中靠簧片在气流中的振动发出乐音的管子。

Grammar: Danh từ kép, thường kết hợp với các từ khác liên quan đến nhạc cụ.

Example: 这把乐器的簧管坏了。

Example pinyin: zhè bǎ yuè qì de huáng guǎn huài le 。

Tiếng Việt: Ống lưỡi gà của nhạc cụ này bị hỏng.

簧管
huáng guǎn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần ống có gắn lưỡi gà (cơ chế rung âm thanh) của nhạc cụ bộ hơi.

Part of a wind instrument with a reed mechanism that vibrates to produce sound.

管风琴中靠簧片在气流中的振动发出乐音的管子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

簧管 (huáng guǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung