Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: sāo

Meanings: A bamboo basket used to hold fish or dried goods., Một loại rổ bằng tre dùng để chứa cá hoặc đồ khô., ①浅而长的竹篮。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①浅而长的竹篮。

Grammar: Danh từ cụ thể, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 渔民的船上总是放着一个簤。

Example pinyin: yú mín de chuán shàng zǒng shì fàng zhe yí gè dài 。

Tiếng Việt: Trên thuyền của ngư dân luôn có một cái rổ tre để đựng cá.

sāo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại rổ bằng tre dùng để chứa cá hoặc đồ khô.

A bamboo basket used to hold fish or dried goods.

浅而长的竹篮

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

簤 (sāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung