Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yuán

Meanings: A type of small bamboo used for musical instruments or tools., Loại tre nhỏ, thường dùng làm nhạc cụ hoặc đồ dùng., ①竹名。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①竹名。

Grammar: Thuộc nhóm danh từ chỉ vật liệu. Ít khi dùng trong đời sống hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn hóa xưa.

Example: 他用簢制作了一支竹笛。

Example pinyin: tā yòng mǐn zhì zuò le yì zhī zhú dí 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã dùng loại tre nhỏ để làm sáo trúc.

yuán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loại tre nhỏ, thường dùng làm nhạc cụ hoặc đồ dùng.

A type of small bamboo used for musical instruments or tools.

竹名

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

簢 (yuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung