Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 簠簋不饬
Pinyin: fǔ guǐ bù chì
Meanings: Dụng cụ đựng đồ ăn không sắp xếp ngay ngắn, ám chỉ sự lười biếng hoặc thiếu trật tự., Utensils for holding food are not properly arranged, implying laziness or disorder., 簠、簋都是古代食器,也用作放祭品;不饬不整饬。借指贪污。旧时弹劾贪吏常用此语。[出处]《汉书·贾谊传》“古者大臣有坐不廉而废者,不谓不廉,曰‘簠簋不饬’。”[例]至夫~,下官不职者,吾居是邑则不敢非。——明·赵弼《繁邑古祠对》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 46
Radicals: 盙, 竹, 皿, 艮, 一, 力, 饣, 𠂉
Chinese meaning: 簠、簋都是古代食器,也用作放祭品;不饬不整饬。借指贪污。旧时弹劾贪吏常用此语。[出处]《汉书·贾谊传》“古者大臣有坐不廉而废者,不谓不廉,曰‘簠簋不饬’。”[例]至夫~,下官不职者,吾居是邑则不敢非。——明·赵弼《繁邑古祠对》。
Grammar: Thường để phê phán tình trạng không ngăn nắp hoặc cẩu thả.
Example: 这家餐厅簠簋不饬,让人没有食欲。
Example pinyin: zhè jiā cān tīng fǔ guǐ bú chì , ràng rén méi yǒu shí yù 。
Tiếng Việt: Nhà hàng này dụng cụ đựng đồ ăn không gọn gàng, khiến người ta không có cảm giác thèm ăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dụng cụ đựng đồ ăn không sắp xếp ngay ngắn, ám chỉ sự lười biếng hoặc thiếu trật tự.
Nghĩa phụ
English
Utensils for holding food are not properly arranged, implying laziness or disorder.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
簠、簋都是古代食器,也用作放祭品;不饬不整饬。借指贪污。旧时弹劾贪吏常用此语。[出处]《汉书·贾谊传》“古者大臣有坐不廉而废者,不谓不廉,曰‘簠簋不饬’。”[例]至夫~,下官不职者,吾居是邑则不敢非。——明·赵弼《繁邑古祠对》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế