Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 簟纹如水

Pinyin: diàn wén rú shuǐ

Meanings: Hoa văn trên chiếu mịn như mặt nước, miêu tả sự mềm mại và tinh tế., The patterns on the mat are as smooth as water, describing softness and delicacy., 簟竹。竹席细密的纹理像清凉的水一样。常用以形容夏夜的清凉。[出处]宋·苏轼《南堂五首》“扫地焚香闭阁眠,簟纹如水帐如烟。”宋·辛弃疾《御街行》纱厨如舞,簟纹如水,别有生凉处。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 竹, 覃, 文, 纟, 口, 女, ㇇, 丿, 乀, 亅

Chinese meaning: 簟竹。竹席细密的纹理像清凉的水一样。常用以形容夏夜的清凉。[出处]宋·苏轼《南堂五首》“扫地焚香闭阁眠,簟纹如水帐如烟。”宋·辛弃疾《御街行》纱厨如舞,簟纹如水,别有生凉处。”

Grammar: Thường được dùng trong các câu mô tả vẻ đẹp hoặc sự tinh tế của một vật gì đó.

Example: 她的裙子细腻如簟纹如水。

Example pinyin: tā de qún zǐ xì nì rú diàn wén rú shuǐ 。

Tiếng Việt: Chiếc váy của cô ấy mềm mại như hoa văn trên chiếu mịn như nước.

簟纹如水
diàn wén rú shuǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoa văn trên chiếu mịn như mặt nước, miêu tả sự mềm mại và tinh tế.

The patterns on the mat are as smooth as water, describing softness and delicacy.

簟竹。竹席细密的纹理像清凉的水一样。常用以形容夏夜的清凉。[出处]宋·苏轼《南堂五首》“扫地焚香闭阁眠,簟纹如水帐如烟。”宋·辛弃疾《御街行》纱厨如舞,簟纹如水,别有生凉处。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

簟纹如水 (diàn wén rú shuǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung