Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 簌簌

Pinyin: sù sù

Meanings: Âm thanh nhẹ nhàng, thường dùng để diễn tả tiếng lá rơi, gió thổi,…, A light rustling sound, often used to describe falling leaves, wind blowing, etc., ①竹名。

HSK Level: 6

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 34

Radicals: 欶, 竹

Chinese meaning: ①竹名。

Grammar: Dùng như trạng từ hoặc tính từ, mô tả âm thanh tự nhiên.

Example: 树叶在风中簌簌作响。

Example pinyin: shù yè zài fēng zhōng sù sù zuò xiǎng 。

Tiếng Việt: Lá cây kêu xào xạc trong gió.

簌簌
sù sù
6trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm thanh nhẹ nhàng, thường dùng để diễn tả tiếng lá rơi, gió thổi,…

A light rustling sound, often used to describe falling leaves, wind blowing, etc.

竹名

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

簌簌 (sù sù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung