Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 簇聚
Pinyin: cù jù
Meanings: To gather into small clusters or groups., Tụ họp thành từng nhóm nhỏ, tập hợp lại với nhau., ①簇集会聚。[例]蜂拥簇聚。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 族, 竹, 乑, 取
Chinese meaning: ①簇集会聚。[例]蜂拥簇聚。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường dùng miêu tả sự tụ tập của con người hoặc đồ vật.
Example: 人群在广场上簇聚在一起。
Example pinyin: rén qún zài guǎng chǎng shàng cù jù zài yì qǐ 。
Tiếng Việt: Đám đông tụ tập lại với nhau trên quảng trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tụ họp thành từng nhóm nhỏ, tập hợp lại với nhau.
Nghĩa phụ
English
To gather into small clusters or groups.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
簇集会聚。蜂拥簇聚
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!