Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 篱栅
Pinyin: lí shān
Meanings: Hàng rào bằng gỗ hoặc cây, Wooden fence, ①篱笆和栅栏。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 离, 竹, 册, 木
Chinese meaning: ①篱笆和栅栏。
Grammar: Danh từ ghép, thường mô tả môi trường nông thôn hoặc khu vườn.
Example: 花园外有一排篱栅。
Example pinyin: huā yuán wài yǒu yì pái lí shān 。
Tiếng Việt: Phía ngoài vườn có một hàng rào bằng cây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hàng rào bằng gỗ hoặc cây
Nghĩa phụ
English
Wooden fence
Nghĩa tiếng trung
中文释义
篱笆和栅栏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!