Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 篩
Pinyin: shāi
Meanings: To sift; sieve, Rây, sàng; cái rây, ①见“筛”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 師, 竹
Chinese meaning: ①见“筛”。
Grammar: Có thể sử dụng như động từ ('sàng lọc') hoặc danh từ ('cái rây').
Example: 她正在篩面粉。
Example pinyin: tā zhèng zài shāi miàn fěn 。
Tiếng Việt: Cô ấy đang rây bột.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rây, sàng; cái rây
Nghĩa phụ
English
To sift; sieve
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“筛”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!