Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Chắc chắn, kiên định; chăm sóc tận tình, Sure, steadfast; to take care of attentively, ①见“笃”。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 竹, 馬

Chinese meaning: ①见“笃”。

Grammar: Thường dùng để mô tả tính cách hoặc hành động có sự kiên trì, tập trung cao độ.

Example: 他篤信這個理論。

Example pinyin: tā dǔ xìn zhè gè lǐ lùn 。

Tiếng Việt: Anh ấy tin tưởng chắc chắn vào lý thuyết này.

6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chắc chắn, kiên định; chăm sóc tận tình

Sure, steadfast; to take care of attentively

见“笃”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

篤 (dǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung