Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: péng

Meanings: Giỏ đựng cá làm từ tre, Bamboo fish basket, ①竹箕。*②竹名。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①竹箕。*②竹名。

Grammar: Danh từ cụ thể, xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến đánh bắt cá hoặc nông nghiệp.

Example: 渔民用篣装鱼。

Example pinyin: yú mín yòng páng zhuāng yú 。

Tiếng Việt: Ngư dân dùng giỏ tre để đựng cá.

péng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giỏ đựng cá làm từ tre

Bamboo fish basket

竹箕

竹名

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...