Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 篡权

Pinyin: cuàn quán

Meanings: Cướp quyền lực, Seize power., ①用作伪的手段改动原文或歪曲原意。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 厶, 又, 木

Chinese meaning: ①用作伪的手段改动原文或歪曲原意。

Grammar: Động từ ghép gồm 篡 (cướp đoạt) + 权 (quyền lực). Dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội.

Example: 他们密谋篡权。

Example pinyin: tā men mì móu cuàn quán 。

Tiếng Việt: Họ âm mưu cướp quyền lực.

篡权
cuàn quán
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cướp quyền lực

Seize power.

用作伪的手段改动原文或歪曲原意

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...