Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 篡改

Pinyin: cuàn gǎi

Meanings: Falsify, alter content illegally or misleadingly., Sửa đổi, thay đổi nội dung một cách phi pháp hoặc sai lệch, ①用非法手段夺取。[例]篡夺皇位。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 厶, 己, 攵

Chinese meaning: ①用非法手段夺取。[例]篡夺皇位。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng cần sửa đổi như 记录 (ghi chép), 文件 (tài liệu), 内容 (nội dung)...

Example: 有人篡改了历史记录。

Example pinyin: yǒu rén cuàn gǎi le lì shǐ jì lù 。

Tiếng Việt: Có người đã sửa đổi ghi chép lịch sử.

篡改
cuàn gǎi
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sửa đổi, thay đổi nội dung một cách phi pháp hoặc sai lệch

Falsify, alter content illegally or misleadingly.

用非法手段夺取。篡夺皇位

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

篡改 (cuàn gǎi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung