Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 篡夺

Pinyin: cuàn duó

Meanings: Usurp, seize power or property illegally., Cướp đoạt, chiếm đoạt quyền lực hoặc tài sản một cách phi pháp, 篡夺党和国家的领导权。[出处]张书绅《正气歌》“在这无花的春天里,‘四人帮’加快了篡党夺权的步伐。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 厶, 大, 寸

Chinese meaning: 篡夺党和国家的领导权。[出处]张书绅《正气歌》“在这无花的春天里,‘四人帮’加快了篡党夺权的步伐。”

Grammar: Động từ hai âm tiết, dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội để diễn tả hành vi chiếm đoạt bất chính.

Example: 敌人妄图篡夺我们的胜利果实。

Example pinyin: dí rén wàng tú cuàn duó wǒ men de shèng lì guǒ shí 。

Tiếng Việt: Kẻ thù âm mưu cướp đoạt thành quả thắng lợi của chúng ta.

篡夺
cuàn duó
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cướp đoạt, chiếm đoạt quyền lực hoặc tài sản một cách phi pháp

Usurp, seize power or property illegally.

篡夺党和国家的领导权。[出处]张书绅《正气歌》“在这无花的春天里,‘四人帮’加快了篡党夺权的步伐。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

篡夺 (cuàn duó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung