Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 篡党

Pinyin: cuàn dǎng

Meanings: Seize control of a political party., Cướp quyền đảng phái, 篡夺取,特指臣子夺取君位。夺取君主的位置及其权柄。[出处]元·尚仲贤《三夺槊》第四折“那凶玩很劣,奸滑侥幸,则待篡位夺权。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 厶, 兄, 龸

Chinese meaning: 篡夺取,特指臣子夺取君位。夺取君主的位置及其权柄。[出处]元·尚仲贤《三夺槊》第四折“那凶玩很劣,奸滑侥幸,则待篡位夺权。”

Grammar: Động từ ghép gồm 篡 (cướp đoạt) + 党 (đảng phái). Sử dụng trong ngữ cảnh chính trị.

Example: 任何篡党行为都是违法的。

Example pinyin: rèn hé cuàn dǎng xíng wéi dōu shì wéi fǎ de 。

Tiếng Việt: Bất kỳ hành vi cướp quyền đảng nào đều là phạm pháp.

篡党
cuàn dǎng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cướp quyền đảng phái

Seize control of a political party.

篡夺取,特指臣子夺取君位。夺取君主的位置及其权柄。[出处]元·尚仲贤《三夺槊》第四折“那凶玩很劣,奸滑侥幸,则待篡位夺权。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

篡党 (cuàn dǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung