Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 篡党夺权

Pinyin: cuàn dǎng duó quán

Meanings: Cướp quyền lãnh đạo đảng và giành lấy quyền lực nhà nước, Seize control of the party and take over state power., ①夺取党的最高权力。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 38

Radicals: 厶, 兄, 龸, 大, 寸, 又, 木

Chinese meaning: ①夺取党的最高权力。

Grammar: Động từ ghép gồm 篡党 (cướp quyền đảng) + 夺权 (giành quyền lực). Thường dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc chính trị.

Example: 他们被指控篡党夺权。

Example pinyin: tā men bèi zhǐ kòng cuàn dǎng duó quán 。

Tiếng Việt: Họ bị buộc tội cướp quyền lãnh đạo đảng và giành quyền lực nhà nước.

篡党夺权
cuàn dǎng duó quán
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cướp quyền lãnh đạo đảng và giành lấy quyền lực nhà nước

Seize control of the party and take over state power.

夺取党的最高权力

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

篡党夺权 (cuàn dǎng duó quán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung