Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 篓
Pinyin: lǒu
Meanings: Large wicker basket, Giỏ lớn làm từ tre hoặc mây, ①盛东西的器具,用竹或荆条等编成:篓子。竹篓。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 娄, 竹
Chinese meaning: ①盛东西的器具,用竹或荆条等编成:篓子。竹篓。
Hán Việt reading: lũ
Grammar: Danh từ chỉ vật dụng gia đình hoặc nông nghiệp, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh truyền thống.
Example: 她背着一个装满水果的篓。
Example pinyin: tā bèi zhe yí gè zhuāng mǎn shuǐ guǒ de lǒu 。
Tiếng Việt: Cô ấy đeo một chiếc giỏ lớn đựng đầy trái cây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giỏ lớn làm từ tre hoặc mây
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
lũ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Large wicker basket
Nghĩa tiếng trung
中文释义
篓子。竹篓
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!