Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 篓子
Pinyin: lǒu zi
Meanings: A bamboo or wicker basket with handles for carrying things., Giỏ đan bằng tre hoặc mây, thường có quai để đựng đồ, ①用竹篾、荆条、苇篾等编成的盛器,一般为圆桶形。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 娄, 竹, 子
Chinese meaning: ①用竹篾、荆条、苇篾等编成的盛器,一般为圆桶形。
Grammar: Danh từ ghép gồm 篓 (giỏ) + 子 (hậu tố tạo danh từ cụ thể). Thường đi kèm với các động từ như 提 (đề), 拿 (cầm), 装 (đựng)...
Example: 她提着一个装满水果的篓子。
Example pinyin: tā tí zhe yí gè zhuāng mǎn shuǐ guǒ de lǒu zǐ 。
Tiếng Việt: Cô ấy xách một cái giỏ đựng đầy trái cây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giỏ đan bằng tre hoặc mây, thường có quai để đựng đồ
Nghĩa phụ
English
A bamboo or wicker basket with handles for carrying things.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用竹篾、荆条、苇篾等编成的盛器,一般为圆桶形
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!