Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 篑
Pinyin: kuì
Meanings: Giỏ đan bằng tre dùng để đựng đất, Bamboo basket used for carrying soil, ①用本义。[例]为山九仞,功亏一篑。——《书·旅獒》。[合]篑笼(运土用的竹具。如挑筐);功亏一篑(比喻做事只差最后一点力量而未能完成)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 竹, 贵
Chinese meaning: ①用本义。[例]为山九仞,功亏一篑。——《书·旅獒》。[合]篑笼(运土用的竹具。如挑筐);功亏一篑(比喻做事只差最后一点力量而未能完成)。
Hán Việt reading: quỹ
Grammar: Danh từ cụ thể, xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến lao động thủ công hoặc xây dựng.
Example: 他用篑挑土。
Example pinyin: tā yòng kuì tiāo tǔ 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng giỏ tre để gánh đất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giỏ đan bằng tre dùng để đựng đất
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
quỹ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Bamboo basket used for carrying soil
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。为山九仞,功亏一篑。——《书·旅獒》。篑笼(运土用的竹具。如挑筐);功亏一篑(比喻做事只差最后一点力量而未能完成)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!