Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 篇幅

Pinyin: piān fú

Meanings: Độ dài hoặc kích thước của một tác phẩm văn học., The length or size of a literary work., ①文章的长短。*②书籍报刊中的文章所占的版面。

HSK Level: 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 扁, 竹, 巾, 畐

Chinese meaning: ①文章的长短。*②书籍报刊中的文章所占的版面。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, mô tả đặc điểm về số lượng hoặc độ dài của văn bản.

Example: 这篇文章的篇幅很长。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng de piān fú hěn cháng 。

Tiếng Việt: Bài viết này rất dài.

篇幅 - piān fú
篇幅
piān fú

📷 đo

篇幅
piān fú
7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Độ dài hoặc kích thước của một tác phẩm văn học.

The length or size of a literary work.

文章的长短

书籍报刊中的文章所占的版面

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...