Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 篁
Pinyin: huáng
Meanings: Rừng tre, bụi tre, Bamboo forest or grove, ①竹田,竹园。[据]篁,竹田也。——《说文》。[例]蓟丘之植,植于汶篁。——《战国策·燕策》。裴骃集解引徐广曰:“竹田曰篁。”*②竹丛;竹林。[例]余处幽篁兮终不见天。——《楚辞·山鬼》。[例]篁竹之中。——《汉书·严助传》。[合]篁阵(竹林);篁迳(竹林中的小路);篁路(竹林中的路);篁筱(泛指密密的竹林)。*③竹名。[例]隔篁竹闻水声。——唐·柳宗元《至小丘西小石潭记》。[合]篁筱(篁竹和筱竹);篁笋(一种笋名)。*④泛指竹子。[合]篁山(长满竹子的山)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 皇, 竹
Chinese meaning: ①竹田,竹园。[据]篁,竹田也。——《说文》。[例]蓟丘之植,植于汶篁。——《战国策·燕策》。裴骃集解引徐广曰:“竹田曰篁。”*②竹丛;竹林。[例]余处幽篁兮终不见天。——《楚辞·山鬼》。[例]篁竹之中。——《汉书·严助传》。[合]篁阵(竹林);篁迳(竹林中的小路);篁路(竹林中的路);篁筱(泛指密密的竹林)。*③竹名。[例]隔篁竹闻水声。——唐·柳宗元《至小丘西小石潭记》。[合]篁筱(篁竹和筱竹);篁笋(一种笋名)。*④泛指竹子。[合]篁山(长满竹子的山)。
Hán Việt reading: hoàng
Grammar: Danh từ chỉ địa hình hoặc khung cảnh thiên nhiên, thường xuất hiện trong thơ ca mô tả cảnh đẹp.
Example: 竹篁深处传来鸟鸣声。
Example pinyin: zhú huáng shēn chù chuán lái niǎo míng shēng 。
Tiếng Việt: Từ sâu trong rừng tre vọng lại tiếng chim hót.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rừng tre, bụi tre
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hoàng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Bamboo forest or grove
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“竹田曰篁。”
竹丛;竹林。余处幽篁兮终不见天。——《楚辞·山鬼》。篁竹之中。——《汉书·严助传》。篁阵(竹林);篁迳(竹林中的小路);篁路(竹林中的路);篁筱(泛指密密的竹林)
竹名。隔篁竹闻水声。——唐·柳宗元《至小丘西小石潭记》。篁筱(篁竹和筱竹);篁笋(一种笋名)
泛指竹子。篁山(长满竹子的山)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!