Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 箳
Pinyin: píng
Meanings: Rào chắn bằng tre, Bamboo fence, ①鼓掌。[例]帝喾乃令人抃。——《吕氏春秋·古乐》。[例]喟仰抃而抗首。——成公子安《啸赋》。*②击;搏。*③顿,踏。[例]百兽率舞而抃足。——成公子安《啸赋》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①鼓掌。[例]帝喾乃令人抃。——《吕氏春秋·古乐》。[例]喟仰抃而抗首。——成公子安《啸赋》。*②击;搏。*③顿,踏。[例]百兽率舞而抃足。——成公子安《啸赋》。
Grammar: Danh từ chỉ vật liệu làm từ tre, thường xuất hiện trong văn cảnh nông thôn.
Example: 院子里有一道箳。
Example pinyin: yuàn zi lǐ yǒu yí dào píng 。
Tiếng Việt: Trong sân có một hàng rào tre.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rào chắn bằng tre
Nghĩa phụ
English
Bamboo fence
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鼓掌。帝喾乃令人抃。——《吕氏春秋·古乐》。喟仰抃而抗首。——成公子安《啸赋》
击;搏
顿,踏。百兽率舞而抃足。——成公子安《啸赋》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!