Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 箫
Pinyin: xiāo
Meanings: Sáo (loại nhạc cụ thổi truyền thống của Trung Quốc), Flute (a traditional Chinese wind instrument), ①管乐器名,古代的排箫是许多管子排在一起的,后世用一根管子。竖着吹的叫洞箫。[据]箫,参差管乐也。象凤之翼。——《说文》。[例]箫管弦歌。——《周礼·小师》。注:“编小竹。”[例]若风之过箫。——《淮南子·齐俗》。[例]箫,编竹为之。长尺五寸。——《五经通义》。[例]秦地吹箫女,湘波鼓瑟妃。——唐·韩愈《梁国惠康公主挽歌》。[例]箫韶以随。——唐·李朝威《柳毅传》。[合]箫韶(大磬。泛指乐器;又指舜的乐曲。借指乐声);箫笛(箫与笛。泛指管乐器)。*②弓的末端。[例]右执箫,南扬弓。——《仪礼》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 竹, 肃
Chinese meaning: ①管乐器名,古代的排箫是许多管子排在一起的,后世用一根管子。竖着吹的叫洞箫。[据]箫,参差管乐也。象凤之翼。——《说文》。[例]箫管弦歌。——《周礼·小师》。注:“编小竹。”[例]若风之过箫。——《淮南子·齐俗》。[例]箫,编竹为之。长尺五寸。——《五经通义》。[例]秦地吹箫女,湘波鼓瑟妃。——唐·韩愈《梁国惠康公主挽歌》。[例]箫韶以随。——唐·李朝威《柳毅传》。[合]箫韶(大磬。泛指乐器;又指舜的乐曲。借指乐声);箫笛(箫与笛。泛指管乐器)。*②弓的末端。[例]右执箫,南扬弓。——《仪礼》。
Hán Việt reading: tiêu
Grammar: Là danh từ chỉ nhạc cụ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến âm nhạc hoặc văn hóa cổ truyền.
Example: 他喜欢吹箫。
Example pinyin: tā xǐ huan chuī xiāo 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích thổi sáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sáo (loại nhạc cụ thổi truyền thống của Trung Quốc)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tiêu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Flute (a traditional Chinese wind instrument)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“编小竹。”若风之过箫。——《淮南子·齐俗》。箫,编竹为之。长尺五寸。——《五经通义》。秦地吹箫女,湘波鼓瑟妃。——唐·韩愈《梁国惠康公主挽歌》。箫韶以随。——唐·李朝威《柳毅传》。箫韶(大磬。泛指乐器;又指舜的乐曲。借指乐声);箫笛(箫与笛。泛指管乐器)
弓的末端。右执箫,南扬弓。——《仪礼》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!