Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yuān

Meanings: Woven bamboo basket (traditional container made from bamboo)., Giỏ tre đan (dụng cụ đựng đồ truyền thống làm từ tre)., ①(箢篼)竹篾等编成的盛东西的器具。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 宛, 竹

Chinese meaning: ①(箢篼)竹篾等编成的盛东西的器具。

Hán Việt reading: uyên

Grammar: Danh từ chỉ vật dụng cụ thể, thường xuất hiện trong văn cảnh nông thôn hoặc truyền thống.

Example: 她提着一个箢去市场买菜。

Example pinyin: tā tí zhe yí gè yuān qù shì chǎng mǎi cài 。

Tiếng Việt: Cô ấy xách một chiếc giỏ tre đi chợ mua đồ.

yuān
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giỏ tre đan (dụng cụ đựng đồ truyền thống làm từ tre).

uyên

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Woven bamboo basket (traditional container made from bamboo).

(箢篼)竹篾等编成的盛东西的器具

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

箢 (yuān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung