Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 箢箕
Pinyin: yuān jī
Meanings: Giỏ tre lớn dùng để gánh hoặc đựng đồ nặng., Large bamboo basket used for carrying or holding heavy items., ①[方言]竹篾等编成的盛东西的器具。有的地区也叫“箢篼”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 宛, 竹, 其
Chinese meaning: ①[方言]竹篾等编成的盛东西的器具。有的地区也叫“箢篼”。
Grammar: Danh từ ghép, mô tả cụ thể loại giỏ tre lớn dùng trong nông nghiệp.
Example: 农民用箢箕挑稻谷。
Example pinyin: nóng mín yòng yuān jī tiāo dào gǔ 。
Tiếng Việt: Nông dân dùng giỏ tre lớn để gánh thóc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giỏ tre lớn dùng để gánh hoặc đựng đồ nặng.
Nghĩa phụ
English
Large bamboo basket used for carrying or holding heavy items.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]竹篾等编成的盛东西的器具。有的地区也叫“箢篼”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!