Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 管靴
Pinyin: guǎn xuē
Meanings: Pipe boot (protective covering for the end of a pipe)., Bọc đầu ống (phần bảo vệ đầu ống khỏi bị hư hại)., ①用作槽子或管口的装置。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 官, 竹, 化, 革
Chinese meaning: ①用作槽子或管口的装置。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong kỹ thuật hoặc xây dựng.
Example: 管靴可以防止管道受到损害。
Example pinyin: guǎn xuē kě yǐ fáng zhǐ guǎn dào shòu dào sǔn hài 。
Tiếng Việt: Bọc đầu ống có thể ngăn đường ống bị hư hại.

📷 Giày nữ
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bọc đầu ống (phần bảo vệ đầu ống khỏi bị hư hại).
Nghĩa phụ
English
Pipe boot (protective covering for the end of a pipe).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用作槽子或管口的装置
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
