Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 管钳

Pinyin: guǎn qián

Meanings: Pipe wrench (a tool used for repairing pipes)., Kìm vặn ống (dụng cụ sửa chữa đường ống)., ①通常靠两个齿形钳牙来夹紧并转动管子或其他圆筒形表面的一种钳子。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 官, 竹, 甘, 钅

Chinese meaning: ①通常靠两个齿形钳牙来夹紧并转动管子或其他圆筒形表面的一种钳子。

Grammar: Danh từ chỉ dụng cụ cụ thể, thường gặp trong ngành sửa chữa.

Example: 修理工用管钳拧紧了水管。

Example pinyin: xiū lǐ gōng yòng guǎn qián nǐng jǐn le shuǐ guǎn 。

Tiếng Việt: Người sửa chữa đã dùng kìm vặn ống để siết chặt ống nước.

管钳
guǎn qián
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kìm vặn ống (dụng cụ sửa chữa đường ống).

Pipe wrench (a tool used for repairing pipes).

通常靠两个齿形钳牙来夹紧并转动管子或其他圆筒形表面的一种钳子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

管钳 (guǎn qián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung