Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 管道
Pinyin: guǎn dào
Meanings: Conduit or pipeline (used to transport liquids, gases, information)., Ống dẫn (dùng để vận chuyển chất lỏng, khí, thông tin...)., ①许多管子或管系统。*②把流体(如蒸汽、煤气、水或油)从一处传送到另一处的通道。[例]炸掉主管道。*③途径,渠道。[例]它一方面促使政府有所警惕,一方面使某些民意得到发泄管道。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 官, 竹, 辶, 首
Chinese meaning: ①许多管子或管系统。*②把流体(如蒸汽、煤气、水或油)从一处传送到另一处的通道。[例]炸掉主管道。*③途径,渠道。[例]它一方面促使政府有所警惕,一方面使某些民意得到发泄管道。
Grammar: Danh từ thường dùng trong cuộc sống hàng ngày hoặc kỹ thuật.
Example: 我们需要检查一下家里的管道。
Example pinyin: wǒ men xū yào jiǎn chá yí xià jiā lǐ de guǎn dào 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần kiểm tra đường ống trong nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ống dẫn (dùng để vận chuyển chất lỏng, khí, thông tin...).
Nghĩa phụ
English
Conduit or pipeline (used to transport liquids, gases, information).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
许多管子或管系统
把流体(如蒸汽、煤气、水或油)从一处传送到另一处的通道。炸掉主管道
途径,渠道。它一方面促使政府有所警惕,一方面使某些民意得到发泄管道
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!