Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 管道系统
Pinyin: guǎn dào xì tǒng
Meanings: Hệ thống đường ống dẫn chất lỏng hoặc khí., Piping system for transporting liquids or gases., ①连接动物(如珊瑚和海绵)各个体腔的通道系统。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 42
Radicals: 官, 竹, 辶, 首, 丿, 糸, 充, 纟
Chinese meaning: ①连接动物(如珊瑚和海绵)各个体腔的通道系统。
Grammar: Danh từ ghép, dùng trong lĩnh vực kỹ thuật hoặc công nghiệp.
Example: 工厂的管道系统需要定期维护。
Example pinyin: gōng chǎng de guǎn dào xì tǒng xū yào dìng qī wéi hù 。
Tiếng Việt: Hệ thống đường ống của nhà máy cần được bảo trì định kỳ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hệ thống đường ống dẫn chất lỏng hoặc khí.
Nghĩa phụ
English
Piping system for transporting liquids or gases.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
连接动物(如珊瑚和海绵)各个体腔的通道系统
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế