Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 管辖

Pinyin: guǎn xiá

Meanings: Quản lý, giám sát một khu vực hoặc phạm vi trách nhiệm nào đó., To manage or supervise a certain area or scope of responsibility., ①管理;统辖(人员、事务、区域、案件等)。[例]这伪联合村公所,管辖着康家寨、望春崖、桃花庄等几个村子。——马烽、西戎《吕梁英雄传》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 官, 竹, 害, 车

Chinese meaning: ①管理;统辖(人员、事务、区域、案件等)。[例]这伪联合村公所,管辖着康家寨、望春崖、桃花庄等几个村子。——马烽、西戎《吕梁英雄传》。

Grammar: Động từ thường kết hợp với danh từ chỉ địa điểm hoặc tổ chức.

Example: 这个区域由他管辖。

Example pinyin: zhè ge qū yù yóu tā guǎn xiá 。

Tiếng Việt: Khu vực này do anh ta quản lý.

管辖
guǎn xiá
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quản lý, giám sát một khu vực hoặc phạm vi trách nhiệm nào đó.

To manage or supervise a certain area or scope of responsibility.

管理;统辖(人员、事务、区域、案件等)。这伪联合村公所,管辖着康家寨、望春崖、桃花庄等几个村子。——马烽、西戎《吕梁英雄传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

管辖 (guǎn xiá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung