Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 管见
Pinyin: guǎn jiàn
Meanings: Cái nhìn hạn hẹp, ý kiến chủ quan của bản thân., A narrow perspective, subjective personal opinion., ①管中窥物。比喻所见浅小。多用为自己意见的谦词。[例]臣备位大臣,职在献可,苟有管见,敢不尽规。——《晋书·陆云传》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 官, 竹, 见
Chinese meaning: ①管中窥物。比喻所见浅小。多用为自己意见的谦词。[例]臣备位大臣,职在献可,苟有管见,敢不尽规。——《晋书·陆云传》。
Grammar: Dùng khi người nói muốn bày tỏ ý kiến khiêm tốn, thường đi kèm câu mời góp ý.
Example: 这只是我的管见,请多指教。
Example pinyin: zhè zhǐ shì wǒ de guǎn jiàn , qǐng duō zhǐ jiào 。
Tiếng Việt: Đây chỉ là cái nhìn hạn hẹp của tôi, xin hãy góp ý thêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cái nhìn hạn hẹp, ý kiến chủ quan của bản thân.
Nghĩa phụ
English
A narrow perspective, subjective personal opinion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
管中窥物。比喻所见浅小。多用为自己意见的谦词。臣备位大臣,职在献可,苟有管见,敢不尽规。——《晋书·陆云传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!