Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 管自
Pinyin: guǎn zì
Meanings: To take care of one's own affairs regardless of others., Tự lo liệu, tự làm việc riêng bất chấp người khác., ①[方言]径自。[例]他管自去了。*②只管;只顾。[例]我们管自干,莫听旁人说三道四。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 官, 竹, 自
Chinese meaning: ①[方言]径自。[例]他管自去了。*②只管;只顾。[例]我们管自干,莫听旁人说三道四。
Grammar: Thường đứng sau chủ ngữ, nhấn mạnh hành động cá nhân.
Example: 他不管别人,只管自自己的事。
Example pinyin: tā bù guǎn bié rén , zhǐ guǎn zì zì jǐ de shì 。
Tiếng Việt: Anh ta không quan tâm người khác, chỉ lo việc riêng của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự lo liệu, tự làm việc riêng bất chấp người khác.
Nghĩa phụ
English
To take care of one's own affairs regardless of others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]径自。他管自去了
只管;只顾。我们管自干,莫听旁人说三道四
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!