Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 管纱

Pinyin: guǎn shā

Meanings: Yarn wound on a tube., Sợi chỉ cuộn trên ống., ①绕卷在管或纡管上的圆柱形、圆锥形或圆锥端头形的纱线团、丝线团或粗纱团。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 官, 竹, 少, 纟

Chinese meaning: ①绕卷在管或纡管上的圆柱形、圆锥形或圆锥端头形的纱线团、丝线团或粗纱团。

Grammar: Danh từ vật dụng cụ thể, thường dùng trong lĩnh vực dệt may.

Example: 这台机器可以自动卷管纱。

Example pinyin: zhè tái jī qì kě yǐ zì dòng juàn guǎn shā 。

Tiếng Việt: Chiếc máy này có thể tự động cuộn sợi chỉ lên ống.

管纱 - guǎn shā
管纱
guǎn shā

📷 Sợi màu để đan. Một sợi len hoặc một sợi bông hoặc dệt kim. Lấy nét chọn lọc, chế độ xem bên, vị trí cho văn bản.

管纱
guǎn shā
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sợi chỉ cuộn trên ống.

Yarn wound on a tube.

绕卷在管或纡管上的圆柱形、圆锥形或圆锥端头形的纱线团、丝线团或粗纱团

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...