Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 管窥之见

Pinyin: guǎn kuī zhī jiàn

Meanings: Ý kiến dựa trên tầm hiểu biết hạn hẹp., An opinion based on limited understanding., ①管筒所窥见的地方极小。比喻见解局限、偏颇、肤浅,多为自谦之辞。[例]仰恃皇造宿眷之隆,敢陈愚昧管窥之见。——《魏书》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 34

Radicals: 官, 竹, 穴, 规, 丶, 见

Chinese meaning: ①管筒所窥见的地方极小。比喻见解局限、偏颇、肤浅,多为自谦之辞。[例]仰恃皇造宿眷之隆,敢陈愚昧管窥之见。——《魏书》。

Grammar: Dùng như một cụm danh từ, thường xuất hiện trong văn viết hoặc lời nói trang trọng.

Example: 这只是我的管窥之见,仅供参考。

Example pinyin: zhè zhǐ shì wǒ de guǎn kuī zhī jiàn , jǐn gòng cān kǎo 。

Tiếng Việt: Đây chỉ là ý kiến nông cạn của tôi, chỉ mang tính tham khảo.

管窥之见
guǎn kuī zhī jiàn
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ý kiến dựa trên tầm hiểu biết hạn hẹp.

An opinion based on limited understanding.

管筒所窥见的地方极小。比喻见解局限、偏颇、肤浅,多为自谦之辞。仰恃皇造宿眷之隆,敢陈愚昧管窥之见。——《魏书》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

管窥之见 (guǎn kuī zhī jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung