Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 管理费
Pinyin: guǎn lǐ fèi
Meanings: Phí quản lý, Management fee
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 34
Radicals: 官, 竹, 王, 里, 弗, 贝
Grammar: Danh từ ghép, phổ biến trong các hợp đồng thuê nhà, dịch vụ...
Example: 每个月要交管理费。
Example pinyin: měi gè yuè yào jiāo guǎn lǐ fèi 。
Tiếng Việt: Mỗi tháng phải nộp phí quản lý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phí quản lý
Nghĩa phụ
English
Management fee
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế