Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 管子
Pinyin: guǎn zi
Meanings: Ống, ống dẫn (các loại ống khác nhau như nước, khí...)., Pipe, tube (different types of conduits such as water or gas pipes)., ①见“管”。
HSK Level: 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 官, 竹, 子
Chinese meaning: ①见“管”。
Grammar: Là danh từ thông dụng, thường kết hợp với các từ chỉ chất liệu hoặc công dụng.
Example: 这是一根铁制的管子。
Example pinyin: zhè shì yì gēn tiě zhì de guǎn zǐ 。
Tiếng Việt: Đây là một ống sắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ống, ống dẫn (các loại ống khác nhau như nước, khí...).
Nghĩa phụ
English
Pipe, tube (different types of conduits such as water or gas pipes).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“管”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!