Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 管乐

Pinyin: guǎn yuè

Meanings: Âm nhạc chơi bằng các nhạc cụ hơi (như sáo, kèn)., Wind music, played using wind instruments such as flutes or trumpets., ①管乐器的演奏,尤指区别于弦乐器和打击乐器的。[例]许多管乐细节都漏掉了。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 官, 竹, 乐

Chinese meaning: ①管乐器的演奏,尤指区别于弦乐器和打击乐器的。[例]许多管乐细节都漏掉了。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến âm nhạc hoặc biểu diễn.

Example: 学校的管乐队要参加比赛。

Example pinyin: xué xiào de guǎn yuè duì yào cān jiā bǐ sài 。

Tiếng Việt: Ban nhạc kèn của trường sẽ tham gia cuộc thi.

管乐
guǎn yuè
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm nhạc chơi bằng các nhạc cụ hơi (như sáo, kèn).

Wind music, played using wind instruments such as flutes or trumpets.

管乐器的演奏,尤指区别于弦乐器和打击乐器的。许多管乐细节都漏掉了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

管乐 (guǎn yuè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung